Tài liệu luyện thi TOEIC: Sách 600 essential words for the TOEIC Ebook PDF

https://encrypted-tbn2.gstatic.com/shopping?q=tbn:ANd9GcRr33lrPPgLFHNbqA5kc1K6bVIgVssludXrNBHlJTwFj6TnW--pGlRELx7GgYc&usqp=CAcSách 600 essential words for the TOEIC là cuốn sách mà bất cứ ai luyện thi Toeic cũng cần phải có. Bản chất của bài thi Toeic tập trung vào nghe và đọc, chính vì vậy lượng từ vựng sẽ quyết định điểm số của bạn cao hay thấp.

Sách 600 essential words for the TOEIC sẽ cung cấp từ vựng một cách bài bản qua 50 chủ đề. Mỗi chủ đề sẽ có 10 -20 từ hay xuất hiện trong đề thi, bạn sẽ thực hành để ghi nhớ những từ vựng này thông qua các bài tập: điền từ vào đoạn văn, học theo Word Family (các dạng biến đổi của từ gốc), nghe các từ vựng gắn với đề thi cụ thể trong cả 4 part của phần nghe Toeic và làm các bài tập ngữ pháp liên quan tới từ vựng đó ở part 5 + 6 + 7
Đây là một giáo trình luyện thi TOEIC cần thiết không chỉ đối với những người tham dự kỳ thi TOEIC, mà cả những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Danh sách 50 chủ đề trong cuốn sách:
1 Contracts (hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết)
2 Marketing (thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng)
3 Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm)
4 Business planning (Tổ chức kế hoạch công sở)
5 Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt)
6 Computers (Máy tính)
7 Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty)
8 Office Procedures
9 Electronics (điện tử)
10 Correspondence (quan hệ thư từ, sự phù hợp)
11 Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo công việc, tuyển dụng)
12 Applying and Interviewing. (Nộp đơn xin việc, phỏng vấn)
13 Hiring and Training. (Thuê người, huấn luyện kĩ năng)
14 Salaries and benefits. (Lương bổng và lợi ích)
15 Promotions, Pensions and Awards. (Thăng tiến, giải thưởng)
16 Shopping. (Mua sắm)
17 Ordering Supplies.
18 Shipping.
19 Invoices.
20 Inventory.
21 Banking.
22 Accounting.
23 Investments.
24 Taxes.
26 Property and department
27 Board Meetings and committees.
28 Quality control
29 Product Development
30 Renting and Leasing.
31 Selecting a Restaurant
32 Eating out
33 Ordering Lunch.
34 Cooking as a career
35 Events.
36 General Travel
37 Airlines.
38 Trains.
39 Hotels.
40 Car Rentals.
41 Movies.
42 Theater
43 Music.
44 Museums.
45 Media.
46 Doctor’s Office.
47 Dentist’s office (Phòng Nha sĩ)
48 Health Insurance ( sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm)
49 Hospitals tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế.
50 Pharmacy (‘fɑ:məsi) dược khoa.
Download tài liệu Ebook: Tại đây
Download File Audio CD1: Tại đây
Download File Audio CD2: Tại đây